Trong thời đại ngày nay, khi thế giới ngày càng trở nên kết nối và hội nhập, việc so sánh các quốc gia để hiểu rõ hơn về điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội của chúng trở nên vô cùng quan trọng. Việt Nam, một quốc gia đang phát triển nhanh chóng ở Đông Nam Á, đã thu hút sự chú ý của cộng đồng quốc tế trong những năm gần đây. Để đánh giá chính xác vị thế của Việt Nam so với phần còn lại của thế giới, chúng ta sẽ tiến hành so sánh toàn diện về các chỉ số chính trên nhiều lĩnh vực.
GDP (Tổng sản phẩm quốc nội)
Quốc gia | GDP (USD) | Tăng trưởng trung bình (%) |
---|---|---|
Việt Nam | 368 tỷ USD | 6,0% |
Thế giới | 83.000 tỷ USD | 3,5% |
GDP bình quân đầu người
Quốc gia | GDP/người (USD) | Xếp hạng toàn cầu |
---|---|---|
Việt Nam | 3.700 USD | 123 |
Thế giới | 11.400 USD | - |
Mặc dù GDP của Việt Nam vẫn còn khiêm tốn so với các nền kinh tế lớn trên thế giới, nhưng tốc độ tăng trưởng ấn tượng của đất nước này trong những năm gần đây đã thu hút nhiều sự chú ý. Tuy nhiên, GDP bình quân đầu người của Việt Nam vẫn còn thấp khi so sánh với mức trung bình toàn cầu.
Cơ cấu kinh tế
Ngành | Tỷ lệ đóng góp GDP của Việt Nam (%) | Tỷ lệ đóng góp GDP của thế giới (%) |
---|---|---|
Nông nghiệp | 15,3 | 4,0 |
Công nghiệp | 39,3 | 29,2 |
Dịch vụ | 45,4 | 66,8 |
Việt Nam có nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp, với tỷ lệ đóng góp cao hơn đáng kể so với mức trung bình toàn cầu. Ngược lại, tỷ lệ đóng góp của ngành công nghiệp vào GDP của Việt Nam vẫn còn tương đối thấp so với các nước phát triển. Tuy nhiên, ngành dịch vụ của Việt Nam đang phát triển nhanh chóng, với tỷ lệ đóng góp dự kiến sẽ tiếp tục tăng trong những năm tới.
Tỷ lệ biết chữ
Quốc gia | Tỷ lệ biết chữ (%) | Xếp hạng toàn cầu |
---|---|---|
Việt Nam | 94,5 | 41 |
Thế giới | 86,3 | - |
Việt Nam có tỷ lệ biết chữ ấn tượng, cao hơn mức trung bình toàn cầu. Điều này phản ánh những nỗ lực của chính phủ trong việc cải thiện tiếp cận giáo dục và nâng cao trình độ xóa mù chữ.
Tỷ lệ nhập học:
Cấp học | Tỷ lệ nhập học của Việt Nam (%) | Tỷ lệ nhập học trung bình toàn cầu (%) |
---|---|---|
Tiểu học | 99,9 | 89,0 |
Trung học phổ thông | 99,2 | 78,5 |
Đại học | 36,2 | 33,3 |
Tỷ lệ nhập học ở Việt Nam ở mọi cấp đều cao, phản ánh nỗ lực của đất nước này trong việc phổ cập giáo dục. Tuy nhiên, tỷ lệ nhập học vào bậc đại học của Việt Nam vẫn còn thấp hơn một chút so với mức trung bình toàn cầu.
Chất lượng giáo dục
Thứ hạng | Tổ chức | Xếp hạng của Việt Nam |
---|---|---|
Chỉ số Phát triển Con người | Liên hợp quốc | 117 |
PISA | Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) | 35 |
Theo Chỉ số Phát triển Con người, Việt Nam xếp hạng 117 trên toàn thế giới về chất lượng giáo dục. Tuy nhiên, Việt Nam đã đạt được tiến bộ đáng kể trong kỳ thi PISA (Đánh giá Học sinh Quốc tế) gần đây, xếp thứ 35 trong số 79 quốc gia tham gia. Điều này cho thấy những cải thiện trong chất lượng giáo dục của Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực khoa học và toán học.
Tuổi thọ trung bình
Quốc gia | Tuổi thọ trung bình (tuổi) | Xếp hạng toàn cầu |
---|---|---|
Việt Nam | 73,1 | 112 |
Thế giới | 73,0 | - |
Tuổi thọ trung bình ở Việt Nam tương đối cao, mặc dù vẫn thấp hơn một chút so với mức trung bình toàn cầu. Điều này phản ánh những tiến bộ trong lĩnh vực y tế công cộng và tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe của đất nước.
Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh
Quốc gia | Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh (cứ 1.000 ca sinh sống) | Xếp hạng toàn cầu |
---|---|---|
Việt Nam | 17,0 | 91 |
Thế giới | 27,0 | - |
Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh ở Việt Nam thấp hơn mức trung bình toàn cầu, cho thấy sự cải thiện đáng kể trong chăm sóc sức khỏe bà mẹ và trẻ em.
Chi tiêu y tế
Quốc gia | Chi tiêu y tế (% GDP) | Xếp hạng toàn cầu |
---|---|---|
Việt Nam | 7,0 | 126 |
Thế giới | 10,2 | - |
Chi tiêu y tế của Việt Nam vẫn còn thấp so với mức trung bình toàn cầu, phản ánh những thách thức trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe toàn diện và chất lượng cao cho toàn dân.
Chỉ số Hạnh phúc Toàn cầu
Quốc gia | Chỉ số Hạnh phúc Toàn cầu | Xếp hạng toàn cầu |
---|---|---|
Việt Nam | 7,6 | 88 |
Thế giới | 7,2 | - |
Người dân Việt Nam được xếp hạng là một trong những người hạnh phúc nhất thế giới, với Chỉ số Hạnh phúc Toàn cầu cao hơn mức trung bình toàn cầu. Điều này phản ánh sự lạc quan, khả năng phục hồi và gắn kết cộng đồng của người dân Việt Nam.
Chỉ số Bình đẳng Giới
Quốc gia | Chỉ số Bình đẳng Giới | Xếp hạng toàn cầu |
---|---|---|
Việt Nam | 0,719 | 67 |
Thế giới | 0,752 | - |
Việt Nam có Chỉ số Bình đẳng Giới cao hơn các quốc gia trong khu vực, phản ánh những tiến bộ trong việc thúc đẩy quyền lợi và cơ hội bình đẳng cho phụ nữ. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều việc phải làm để đạt được bình đẳng giới hoàn toàn.
Tỷ lệ tội phạm
Quốc gia | Tỷ lệ tội phạm (cứ 100.000 dân) | Xếp hạng toàn cầu |
---|---|---|
Việt Nam | 1.200 | 108 |
Thế giới | 2.400 | - |
Tỷ lệ tội phạm ở Việt Nam tương đối thấp so với mức trung bình toàn cầu, phản ánh hiệu quả của hệ thống tư pháp và sự an toàn tổng thể của đất nước.
Chỉ số Hiệu suất Môi trường
Quốc gia | Chỉ số Hiệu suất Môi trường | Xếp hạng toàn cầu |
---|---|---|
Việt Nam | 79,2 | 103 |
Thế giới | 67,0 | - |
Việt Nam có Chỉ số Hiệu suất Môi trường cao hơn mức trung bình toàn cầu, phản ánh những nỗ lực của đất nước trong việc bảo vệ môi trường và giảm thiểu ô nhiễm.
Phát thải khí nhà kính
Quốc gia | Phát thải khí nhà kính (tấn/người) | Xếp hạng toàn cầu |
---|---|---|
Việt Nam | 2,4 | 156 |
Thế giới | 4,8 | - |
Phát thải khí nhà kính bình quân đầu người của Việt Nam thấp hơn đáng kể so với mức trung bình toàn cầu, phản ánh nỗ lực của Việt Nam trong việc giảm lượng khí thải và chống biến đổi khí hậu.
Chất lượng không khí
Thành phố | PM2,5 (μg/m3) | Xếp hạng toàn cầu |
---|---|---|
Hà Nội | 27,1 | 35 |
Thành phố Hồ Chí Minh | 18,2 | 139 |
Thế giới | 14,7 | - |
Mặc dù chất lượng không khí ở Việt Nam nhìn chung được cải thiện, nhưng ô nhiễm không khí vẫn là một vấn đề đáng lo ngại ở một số thành phố lớn, đặc biệt là ở Hà Nội.
Dựa trên các so sánh toàn diện ở trên, chúng ta có thể xác định một số điểm mạnh và điểm yếu chính của Việt
2024-11-17 01:53:44 UTC
2024-11-18 01:53:44 UTC
2024-11-19 01:53:51 UTC
2024-08-01 02:38:21 UTC
2024-07-18 07:41:36 UTC
2024-12-23 02:02:18 UTC
2024-11-16 01:53:42 UTC
2024-12-22 02:02:12 UTC
2024-12-20 02:02:07 UTC
2024-11-20 01:53:51 UTC
2024-09-22 18:05:02 UTC
2024-10-22 04:28:55 UTC
2024-12-24 08:41:09 UTC
2024-12-24 01:51:55 UTC
2024-12-28 03:03:38 UTC
2025-01-01 23:08:12 UTC
2024-09-03 06:41:26 UTC
2025-01-06 06:15:39 UTC
2025-01-06 06:15:38 UTC
2025-01-06 06:15:38 UTC
2025-01-06 06:15:38 UTC
2025-01-06 06:15:37 UTC
2025-01-06 06:15:37 UTC
2025-01-06 06:15:33 UTC
2025-01-06 06:15:33 UTC