gravy,中文翻譯為醬汁,是一種常見的烹飪成分,由肉類、禽類或海鮮的滴汁或肉湯與麵粉或澱粉增稠而成。醬汁通常用於增加菜餚的風味和質地,並作為肉類、蔬菜和麵食等菜餚的伴侶。
有各種各樣的醬汁,每種醬汁都有其獨特的風味和用途。以下介紹一些最常見的醬汁類型:
褐色醬汁:由濃縮的肉類滴汁或肉湯製成,具有豐富、深沉的風味。
白色醬汁:由麵粉和牛奶或奶油製成,質地光滑、奶油味濃厚。
紅醬汁:由番茄製品製成,具有酸甜味,是意大利菜餚中常見的成分。
綠醬汁:由香草(如羅勒、薄荷和香菜)製成,風味清新、草本味濃厚。
醬汁的歷史可以追溯到古代,當時人們發現肉類滴汁可以為食物增添風味。在中世紀,醬汁成為湯和燉菜的重要組成部分。隨著時間的推移,醬汁的種類不斷演變和擴展,反映了不同的文化和烹飪傳統。
醬汁在烹飪中用途廣泛,包括:
增強風味:醬汁可以為肉類、蔬菜和麵食等菜餚增添風味。
增加質地:醬汁可以增加菜餚的厚度和奶油味。
搭配食物:醬汁可以作為各種菜餚的蘸醬或伴侶。
裝飾菜餚:醬汁可以作為菜餚的裝飾元素,增加視覺吸引力。
製作醬汁通常需要以下步驟:
醬汁不僅可以為菜餚增添風味和質地,而且還具有以下益處:
保濕:醬汁可以幫助保留肉類和蔬菜中的水分。
營養價值:醬汁可以添加營養成分,例如肉類滴汁或肉湯中的蛋白質和維生素。
增強吸收率:醬汁可以幫助人體更好地吸收肉類中的鐵質和其他營養素。
1. 如何製作濃稠的醬汁?
2. 如何稀釋醬汁?
3. 如何避免醬汁結塊?
4. 如何保存醬汁?
5. gravy 中文怎麼說?
6. gravy 是什麼?
除了傳統用途外,醬汁還可以通過以下方式進行創新應用:
分子美食:將醬汁與球形化、泡沫化和凝膠化等分子美食技術相結合。
風味層次:通過結合不同種類的醬汁,創造複雜的風味層次。
醬汁圖案:使用醬汁在盤子上繪製圖案或創作食用藝術品。
成分 | 含量(每 100 克) |
---|---|
卡路里 | 60-120 |
脂肪 | 2-10 克 |
飽和脂肪 | 0.5-5 克 |
膽固醇 | 10-50 毫克 |
鈉 | 300-1000 毫克 |
碳水化合物 | 10-20 克 |
蛋白質 | 2-5 克 |
應用 | 類型 | 菜餚 |
---|---|---|
tăng cường hương vị | nâu | thịt nướng, gia cầm |
tăng độ đặc | trắng | cá, hải sản |
chấm sốt | đỏ | mì ống, khoai tây nghiền |
trang trí món ăn | xanh | salad, rau luộc |
方法 | 溫度 | thời gian |
---|---|---|
冷藏 | 4°C (39°F) | 3 ngày |
đông lạnh | -18°C (0°F) | 3 tháng |
技巧 | 描述 |
---|---|
sử dụng nước dùng đậm đà | Nước dùng càng đậm đà, nước sốt càng ngon |
nấu roux từ từ | Nấu từ từ sẽ giúp loại bỏ vị bột trong roux |
khuấy đều khi thêm nước | Khuấy đều sẽ giúp防止 vón cục |
đun nhỏ lửa | Đun nhỏ lửa sẽ giúp nước sốt đặc lại và phát triển hương vị |
nêm nếm theo sở thích | Thêm muối, hạt tiêu và các loại gia vị khác theo sở thích của bạn |
Công thức nước sốt nâu cơ bản
Thành phần:
- 1 muỗng canh bơ
- 1 muỗng canh bột mì đa dụng
- 2 cốc nước dùng thịt bò
- Muối và hạt tiêu cho vừa ăn
Cách làm:
1. Làm nóng bơ trong en chảo nặng đáy ở mức nhiệt trung bình.
2. Thêm bột mì và nấu trong 1 phút hoặc cho đến khi có màu vàng nâu nhạt.
3. Dần dần đánh nước dùng thịt bò vào roux, khuấy liên tục.
4. Đun sôi hỗn hợp, sau đó giảm nhỏ lửa và đun nhỏ lửa trong 10 phút hoặc cho đến khi nước sốt đặc lại.
5. Nêm muối và hạt tiêu cho vừa ăn.
2024-11-17 01:53:44 UTC
2024-11-18 01:53:44 UTC
2024-11-19 01:53:51 UTC
2024-08-01 02:38:21 UTC
2024-07-18 07:41:36 UTC
2024-12-23 02:02:18 UTC
2024-11-16 01:53:42 UTC
2024-12-22 02:02:12 UTC
2024-12-20 02:02:07 UTC
2024-11-20 01:53:51 UTC
2024-08-14 09:26:09 UTC
2024-08-14 09:26:25 UTC
2024-08-14 09:26:47 UTC
2024-08-14 09:27:03 UTC
2024-12-10 08:27:41 UTC
2024-12-16 04:14:26 UTC
2024-12-24 10:23:44 UTC
2025-01-01 12:44:49 UTC
2025-01-06 06:15:39 UTC
2025-01-06 06:15:38 UTC
2025-01-06 06:15:38 UTC
2025-01-06 06:15:38 UTC
2025-01-06 06:15:37 UTC
2025-01-06 06:15:37 UTC
2025-01-06 06:15:33 UTC
2025-01-06 06:15:33 UTC