200cm bằng 2 mét.
Cm (centimet) và mét (m) là hai đơn vị đo độ dài phổ biến trong hệ mét.
Để chuyển đổi cm sang mét, chia giá trị cm cho 100.
Số mét = Số cm / 100
Cm | Mét |
---|---|
1 | 0,01 |
10 | 0,1 |
25 | 0,25 |
50 | 0,5 |
100 | 1 |
200 | 2 |
500 | 5 |
1000 | 10 |
Cm và mét được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày và nhiều lĩnh vực khác nhau:
Xây dựng là một lĩnh vực đặc biệt quan trọng đòi hỏi đo đạc chính xác. Cm và mét được sử dụng để đo:
Đo đạc chính xác là rất cần thiết để đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ của các công trình xây dựng.
Mét vuông (m²) là đơn vị đo diện tích trong hệ mét, được tính bằng mét nhân với mét.
Số mét vuông = Số mét x Số mét
Ví dụ: Một căn phòng có chiều dài 5 mét và chiều rộng 3 mét có diện tích là 15 mét vuông (5m x 3m = 15m²).
Mét vuông | Feet vuông |
---|---|
1 | 10,764 |
5 | 53,82 |
10 | 107,64 |
25 | 269,1 |
50 | 538,2 |
100 | 1076,4 |
Khối lượng riêng là một đơn vị đo vật lý đo khối lượng của một đơn vị thể tích vật liệu. Trong hệ mét, khối lượng riêng thường được biểu thị bằng gam trên cm khối (g/cm³).
Khối lượng riêng = Khối lượng / Thể tích
Ví dụ: Một khối kim loại có khối lượng 100 gam và thể tích 10 cm³ có khối lượng riêng là 10 g/cm³ (100g / 10cm³ = 10g/cm³).
Vật liệu | Khối lượng riêng (g/cm³) |
---|---|
Nhôm | 2,7 |
Sắt | 7,9 |
Đá | 2,6 |
Nước | 1 |
Không khí | 0,00129 |
Hiểu được khối lượng riêng giúp chúng ta dự đoán hành vi và đặc tính của các vật liệu khác nhau.
200cm bằng 2 mét. Cm và mét là hai đơn vị đo độ dài phổ biến trong hệ mét, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Đo đạc chính xác có tầm quan trọng tối cao trong nhiều ứng dụng, bao gồm cả xây dựng, kỹ thuật và y tế. Hiểu được các đơn vị đo như mét vuông và khối lượng riêng cũng rất hữu ích để hiểu các đặc tính vật lý của vật liệu và các ứng dụng thực tế của chúng.
2024-11-17 01:53:44 UTC
2024-11-18 01:53:44 UTC
2024-11-19 01:53:51 UTC
2024-08-01 02:38:21 UTC
2024-07-18 07:41:36 UTC
2024-12-23 02:02:18 UTC
2024-11-16 01:53:42 UTC
2024-12-22 02:02:12 UTC
2024-12-20 02:02:07 UTC
2024-11-20 01:53:51 UTC
2024-12-14 10:07:54 UTC
2025-01-03 23:57:29 UTC
2024-12-06 20:07:58 UTC
2024-12-22 12:08:37 UTC
2024-09-26 20:55:09 UTC
2024-09-26 20:55:31 UTC
2024-09-26 20:55:44 UTC
2024-12-25 14:57:51 UTC
2025-01-06 06:15:39 UTC
2025-01-06 06:15:38 UTC
2025-01-06 06:15:38 UTC
2025-01-06 06:15:38 UTC
2025-01-06 06:15:37 UTC
2025-01-06 06:15:37 UTC
2025-01-06 06:15:33 UTC
2025-01-06 06:15:33 UTC